Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 미카타 온천 기라라노유

Xuất phát lúc
05:34 06/23, 2024
  1. 1
    06:35 - 14:00
    7h 25min JPY 18.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:40
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:08
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:48
    Mikata
    三方
    Ga
    13:48
    14:00
  2. 2
    06:08 - 14:00
    7h 52min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:48
    Mikata
    三方
    Ga
    13:48
    14:00
  3. 3
    06:08 - 14:00
    7h 52min JPY 19.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:48
    Mikata
    三方
    Ga
    13:48
    14:00
  4. 4
    06:08 - 14:00
    7h 52min JPY 19.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omimaiko
    近江舞子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:48
    Mikata
    三方
    Ga
    13:48
    14:00
  5. 5
    05:34 - 15:03
    9h 29min JPY 288.220
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    05:34
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.