Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 特選西式甜點專賣店

Xuất phát lúc
17:01 06/14, 2024
  1. 1
    17:17 - 18:49
    1h 32min JPY 3.790 IC JPY 3.787 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    18:46
    18:49
  2. 2
    17:17 - 19:23
    2h 6min JPY 1.750 IC JPY 1.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    19:20
    19:23
  3. 3
    17:02 - 19:23
    2h 21min JPY 2.420 IC JPY 2.403 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    17:49
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    19:20
    19:23
  4. 4
    17:39 - 19:29
    1h 50min JPY 1.750 IC JPY 1.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    19:26
    19:29
  5. 5
    17:01 - 18:24
    1h 23min JPY 38.300
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    17:01
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.