Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → ตู้ซักผ้าหยอดเหรียญดีพอตซากามิฮาระอุโนโมริ

Xuất phát lúc
06:06 05/26, 2024
  1. 1
    07:31 - 11:47
    4h 16min JPY 37.990 IC JPY 37.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    07:31
    07:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:03
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    11:03
    11:09
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:33
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:39
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:40
    11:46
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:47
  2. 2
    06:11 - 11:47
    5h 36min JPY 17.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:30
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    11:30
    11:36
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:40
    11:46
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:47
  3. 3
    06:11 - 11:47
    5h 36min JPY 17.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    06:11
    06:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:15
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:33
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:39
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:40
    11:46
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:47
  4. 4
    06:25 - 12:07
    5h 42min JPY 18.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    06:25
    06:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    07:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:13
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    11:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:53
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    11:53
    11:59
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:00
    12:06
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  5. 5
    06:06 - 13:26
    7h 20min JPY 177.130
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.