Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 羽田机场国际线候机楼

Xuất phát lúc
09:05 06/17, 2024
  1. 1
    09:05 - 10:45
    1h 40min JPY 3.350 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:10
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:43
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:43
    10:45
  2. 2
    09:05 - 10:50
    1h 45min JPY 3.200 Không đổi tàu
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:10
    10:50
    Haneda Airport International Terminal
    羽田空港第3ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
  3. 3
    09:05 - 10:59
    1h 54min JPY 1.810 IC JPY 1.793 Không đổi tàu
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:57
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:57
    10:59
  4. 4
    09:05 - 11:30
    2h 25min JPY 4.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:25
    10:45
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Haneda Airport International Terminal
    羽田空港第3ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:30
  5. 5
    09:05 - 10:16
    1h 11min JPY 30.500
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    09:05
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.