Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 旅籠屋家庭旅館境港店

Xuất phát lúc
13:42 06/24, 2024
  1. 1
    15:17 - 20:30
    5h 13min JPY 49.130 IC JPY 49.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:49
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    20:08
    20:30
  2. 2
    15:17 - 20:30
    5h 13min JPY 49.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    16:24
    16:28
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    17:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:49
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    20:08
    20:30
  3. 3
    14:31 - 21:34
    7h 3min JPY 17.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:37
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:12
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    21:12
    21:34
  4. 4
    13:51 - 21:34
    7h 43min JPY 14.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    16:35
    16:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:40
    20:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:12
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    21:12
    21:34
  5. 5
    13:42 - 20:13
    6h 31min JPY 164.800
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    13:42
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.