Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ซากามิสวนอนุสรณ์

Xuất phát lúc
20:39 06/08, 2024
  1. 1
    20:58 - 06:47
    9h 49min JPY 14.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:27
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Banda
    番田(神奈川県)
    Ga
    05:21
    06:47
  2. 2
    21:24 - 07:22
    9h 58min JPY 10.640 IC JPY 10.638 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:24
    21:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    05:30
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:40
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:31
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:35
    06:56
    Tanasaka-ue
    田名坂上
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:18
    Umezawa (Aikawamachi)
    梅沢(愛川町)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:22
  3. 3
    21:14 - 07:22
    10h 8min JPY 10.540 IC JPY 10.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    21:14
    21:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    05:00
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:10
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:31
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:35
    06:56
    Tanasaka-ue
    田名坂上
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:18
    Umezawa (Aikawamachi)
    梅沢(愛川町)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:22
  4. 4
    22:43 - 07:24
    8h 41min JPY 12.160 IC JPY 12.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:51
    22:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:30
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    06:30
    06:37
    Atsugi Bus center
    厚木バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:50
    07:20
    Takamine Shogakko Mae
    高峰小学校前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:24
  5. 5
    20:39 - 02:15
    5h 36min JPY 180.900
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    20:39
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.