Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 天然海水飼養池海陽亭

Xuất phát lúc
09:00 06/13, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:25
    8h 20min JPY 15.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:47
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    17:47
    18:25
  2. 2
    10:05 - 18:42
    8h 37min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:05
    18:36
    Karo Kaigan
    賀露海岸
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:42
  3. 3
    10:05 - 18:42
    8h 37min JPY 11.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:50
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    14:50
    14:56
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:52
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:05
    18:36
    Karo Kaigan
    賀露海岸
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:42
  4. 4
    12:25 - 20:22
    7h 57min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:33
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:43
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:45
    20:14
    Shinmichi (Tottori)
    新道(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:22
  5. 5
    09:00 - 15:00
    6h 0min JPY 162.370
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    09:00
    15:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.