Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 保險露臺Market square川崎東店

Xuất phát lúc
02:16 06/04, 2024
  1. 1
    06:24 - 08:41
    2h 17min JPY 10.180 IC JPY 10.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:24
    06:32
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:30
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:37
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:41
  2. 2
    06:13 - 08:41
    2h 28min JPY 10.390 IC JPY 10.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:30
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:37
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:41
  3. 3
    06:36 - 08:52
    2h 16min JPY 10.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:36
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:32
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    08:32
    08:43
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:48
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    08:48
    08:52
  4. 4
    06:23 - 08:52
    2h 29min JPY 10.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:32
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    08:32
    08:43
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:48
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    08:48
    08:52
  5. 5
    02:16 - 06:32
    4h 16min JPY 159.800
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    02:16
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.