Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → P ARK相模大野店

Xuất phát lúc
14:02 06/19, 2024
  1. 1
    14:25 - 19:55
    5h 30min JPY 18.190 IC JPY 18.186 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    14:25
    14:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:59
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:38
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:50
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    19:50
    19:55
  2. 2
    14:25 - 20:10
    5h 45min JPY 18.190 IC JPY 18.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    14:25
    14:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:59
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:18
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    19:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:55
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:05
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    20:05
    20:10
  3. 3
    14:10 - 20:10
    6h 0min JPY 18.190 IC JPY 18.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    14:10
    14:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:58
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    19:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:55
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:05
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    20:05
    20:10
  4. 4
    16:01 - 20:27
    4h 26min JPY 38.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    16:01
    16:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    16:05
    16:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:15
    20:25
    Sagami Ono Rittai Chushajo
    相模大野立体駐車場
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
  5. 5
    14:02 - 21:21
    7h 19min JPY 176.730
    cancel cancel
    德島
    徳島
    14:02
    21:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.