Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 保险见直本铺WingKitchen京急川崎店

Xuất phát lúc
09:27 05/28, 2024
  1. 1
    10:17 - 13:57
    3h 40min JPY 45.130 IC JPY 45.127 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:53
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    13:53
    13:57
  2. 2
    10:10 - 13:57
    3h 47min JPY 44.970 IC JPY 44.967 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:10
    10:13
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:46
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:53
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    13:53
    13:57
  3. 3
    10:21 - 15:42
    5h 21min JPY 23.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:35
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    15:35
    15:42
  4. 4
    10:21 - 15:47
    5h 26min JPY 23.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:40
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    15:40
    15:47
  5. 5
    09:27 - 22:52
    13h 25min JPY 277.300
    cancel cancel
    函馆
    函館
    09:27
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.