Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 相模大野站购物中心stationSQUARE(相模大野站Square)

Xuất phát lúc
20:13 06/14, 2024
  1. 1
    20:42 - 07:34
    10h 52min JPY 19.790 IC JPY 19.781 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:04
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:16
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    07:31
    07:34
  2. 2
    20:42 - 07:34
    10h 52min JPY 20.870 IC JPY 20.866 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:17
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:31
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    07:31
    07:34
  3. 3
    20:42 - 07:48
    11h 6min JPY 23.200 IC JPY 23.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Sotetsu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:26
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:45
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    07:45
    07:48
  4. 4
    20:15 - 07:48
    11h 33min JPY 23.200 IC JPY 23.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    20:15
    20:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    20:27
    20:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Sotetsu Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:26
    Yamato(Kanagawa)
    大和(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:45
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    North Exit
    07:45
    07:48
  5. 5
    20:13 - 05:30
    9h 17min JPY 251.400
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    20:13
    05:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.