Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:25 - 08:3711h 12min JPY 53.530 IC JPY 53.527 Đổi tàu 5 lần
- 미야지마
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ22:453 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 5.500 1h 6minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.120 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Chikushi Exit
23:51Walk283m 6min- Hakata Sta. Chikushi Exit
- 博多駅筑紫口
- Trạm Xe buýt
04:221 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 2.000 1h 13minHakata Sta. Chikushi Exit Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:35Walk110m 2min06:151 StopsSFJSFJ70 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:55Walk0m 10min08:086 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 4minKeikyu-Kamata Đến Keikyu-Kawasaki Bảng giờ- Keikyu-Kawasaki
- 京急川崎
- Ga
- Central Exit
08:25Walk864m 12min -
221:25 - 09:0111h 36min JPY 19.540 Đổi tàu 4 lần
- 미야지마
- 宮島
- Cảng
21:251 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
21:37Walk246m 9min21:549 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: MiddleJPY 420 27minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
22:21Walk428m 5min- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
22:503 Stopsウィラー 広島-大阪・兵庫・京都/広島→関西đến Kyoto Sta. Hachijo Exit HigashiJPY 5.600 7h 15minBS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
- 京都駅八条口東
- Trạm Xe buýt
06:05Walk404m 12min06:293 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 3minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Shinagawa Bảng giờ08:471 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 8.360 9minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kawasaki
- 川崎
- Ga
- Central West Exit
08:56Walk337m 5min -
322:14 - 09:5011h 36min JPY 23.180 Đổi tàu 4 lần
- 미야지마
- 宮島
- Cảng
22:141 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
22:26Walk246m 9min23:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Saijo Lên xe: MiddleJPY 420 34minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- South Exit
00:01Walk480m 6min- Hiroshima Sta.
- 広島駅〔南口〕
- Trạm Xe buýt
01:001 Stopsロイヤルエクスプレス ロイヤルエクスプレス名古屋行高速バス ロイヤルエクスプレス名古屋行 đến Nagoya Minami Sasashima-RaibuJPY 12.000 6h 20minHiroshima Sta. Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
07:20Walk1.1km 23min07:592 StopsNozomiNozomi 72 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ09:371 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 6.380 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Kawasaki
- 川崎
- Ga
- Central West Exit
09:45Walk337m 5min -
405:45 - 09:544h 9min JPY 44.660 IC JPY 44.657 Đổi tàu 4 lần
- 미야지마
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:196 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 330 22minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- East Exit
06:41Walk209m 4min- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
06:532 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni AirportJPY 200 7minIwakuni Sta. East Exit Đến Iwakuni Airport Bảng giờ07:401 StopsANAANA632 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 43.600 1h 30minIwakuni Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:266 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Kanagawa-shimmachi Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 3minKeikyu-Kamata Đến Keikyu-Kawasaki Bảng giờ- Keikyu-Kawasaki
- 京急川崎
- Ga
- Central Exit
09:42Walk864m 12min -
520:48 - 06:299h 41min JPY 257.430
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.