Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Shibireko Suimeiso

Xuất phát lúc
13:14 06/08, 2024
  1. 1
    15:10 - 00:46
    9h 36min JPY 16.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    21:39
    00:46
  2. 2
    15:10 - 00:46
    9h 36min JPY 16.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    21:39
    00:46
  3. 3
    14:47 - 00:46
    9h 59min JPY 15.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    21:39
    00:46
  4. 4
    14:47 - 00:46
    9h 59min JPY 15.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:52
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:43
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:58
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    21:39
    00:46
  5. 5
    13:14 - 19:46
    6h 32min JPY 163.280
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:14
    19:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.