Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → Shibireko Suimeiso

Xuất phát lúc
22:25 06/16, 2024
  1. 1
    22:25 - 11:10
    12h 45min JPY 6.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    23:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:05
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:57
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    07:57
    11:10
  2. 2
    22:25 - 11:35
    13h 10min JPY 6.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    23:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:05
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:28
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    08:28
    11:35
  3. 3
    22:25 - 11:35
    13h 10min JPY 5.990 IC JPY 5.989 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    22:35
    23:55
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    23:55
    00:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    04:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    05:56
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:10
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:28
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    08:28
    11:35
  4. 4
    06:03 - 13:11
    7h 8min JPY 4.270 IC JPY 4.259 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:03
    06:27
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:16
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:21
    08:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    10:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:38
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    11:38
    11:41
    Ichikawahonmachi Sta.
    市川本町駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:39
    Shibire Kominkan Mae
    四尾連公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  5. 5
    22:25 - 01:21
    2h 56min JPY 96.300
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    22:25
    01:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.