Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나고야 → 시비레호 스이메이소

Xuất phát lúc
04:20 06/14, 2024
  1. 1
    07:16 - 13:11
    5h 55min JPY 7.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:16
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    11:16
    11:19
    Ichikawahonmachi Sta.
    市川本町駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:39
    Shibire Kominkan Mae
    四尾連公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  2. 2
    07:00 - 13:11
    6h 11min JPY 7.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:38
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    11:38
    11:41
    Ichikawahonmachi Sta.
    市川本町駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:39
    Shibire Kominkan Mae
    四尾連公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  3. 3
    06:20 - 13:11
    6h 51min JPY 7.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:16
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    11:16
    11:19
    Ichikawahonmachi Sta.
    市川本町駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:39
    Shibire Kominkan Mae
    四尾連公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  4. 4
    06:13 - 13:11
    6h 58min JPY 6.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:36
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:38
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    11:38
    11:41
    Ichikawahonmachi Sta.
    市川本町駅
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:39
    Shibire Kominkan Mae
    四尾連公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:11
  5. 5
    04:20 - 07:48
    3h 28min JPY 121.550
    cancel cancel
    나고야
    名古屋
    04:20
    07:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.