Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 시비레호 스이메이소

Xuất phát lúc
07:09 06/08, 2024
  1. 1
    07:40 - 14:12
    6h 32min JPY 4.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:03
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:00
    Ochii
    落居
    Ga
    11:00
    14:12
  2. 2
    07:20 - 14:13
    6h 53min JPY 2.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:19
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:03
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:58
    Kaiwama
    甲斐岩間
    Ga
    10:58
    14:13
  3. 3
    07:20 - 14:14
    6h 54min JPY 2.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:19
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:03
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:07
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    11:07
    14:14
  4. 4
    07:20 - 14:16
    6h 56min JPY 4.630 IC JPY 4.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    08:53
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:35
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:09
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    11:09
    14:16
  5. 5
    07:09 - 09:18
    2h 9min JPY 45.000
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    07:09
    09:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.