Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 시비레호 스이메이소

Xuất phát lúc
17:18 06/01, 2024
  1. 1
    19:16 - 09:00
    13h 44min JPY 22.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:37
    21:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:50
    04:00
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:53
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    05:53
    09:00
  2. 2
    17:54 - 09:00
    15h 6min JPY 50.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:10
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    21:25
    22:50
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    22:50
    22:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:53
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    05:53
    09:00
  3. 3
    18:26 - 09:52
    15h 26min JPY 44.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    19:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:09
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:45
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    06:45
    09:52
  4. 4
    21:25 - 10:25
    13h 0min JPY 20.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    07:13
    Ochii
    落居
    Ga
    07:13
    10:25
  5. 5
    17:18 - 04:18
    11h 0min JPY 279.310
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    17:18
    04:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.