Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 스가하라 팩토리-상점

Xuất phát lúc
09:03 06/16, 2024
  1. 1
    09:16 - 12:52
    3h 36min JPY 10.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:50
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  2. 2
    09:16 - 12:52
    3h 36min JPY 9.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:45
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:50
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  3. 3
    09:16 - 12:52
    3h 36min JPY 10.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:00
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:50
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  4. 4
    10:14 - 14:15
    4h 1min JPY 9.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    East Exit
    13:30
    13:32
    Togane Shiyakusho
    東金市役所
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:47
    Katoku Shitamachi
    家徳下町
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:15
  5. 5
    09:03 - 13:13
    4h 10min JPY 123.970
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    09:03
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.