Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → สนามบินทตโตริ

Xuất phát lúc
08:12 06/06, 2024
  1. 1
    09:37 - 14:03
    4h 26min JPY 14.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:05
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:42
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    13:42
    14:03
  2. 2
    09:22 - 14:03
    4h 41min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:10
    10:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:42
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    13:42
    14:03
  3. 3
    09:22 - 14:26
    5h 4min JPY 14.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:10
    10:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:55
    14:26
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:26
  4. 4
    08:52 - 14:26
    5h 34min JPY 14.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    09:40
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:55
    14:26
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:26
  5. 5
    08:12 - 12:49
    4h 37min JPY 145.530
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    08:12
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.