Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 濟生會橫濱市東部醫院

Xuất phát lúc
08:15 06/20, 2024
  1. 1
    08:25 - 10:36
    2h 11min JPY 3.640 IC JPY 3.644 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:49
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:21
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central West Exit
    10:21
    10:25
    Kawasaki Sta. Nishiguchi
    川崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    51番のりば
    10:25
    10:34
    Shin-Tsurumibashi
    新鶴見橋
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  2. 2
    08:15 - 10:36
    2h 21min JPY 1.910 IC JPY 1.893 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    09:22
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:21
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central West Exit
    10:21
    10:25
    Kawasaki Sta. Nishiguchi
    川崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    51番のりば
    10:25
    10:34
    Shin-Tsurumibashi
    新鶴見橋
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
  3. 3
    08:15 - 10:45
    2h 30min JPY 3.750 IC JPY 3.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:40
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:40
    10:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:33
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    East Exit
    10:33
    10:36
    Tsurumi Jinja Mae
    鶴見神社前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:45
    Shin-Tsurumibashi
    新鶴見橋
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  4. 4
    08:15 - 10:51
    2h 36min JPY 3.640 IC JPY 3.638 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    10:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:35
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central West Exit
    10:35
    10:39
    Kawasaki Sta. Nishiguchi
    川崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    51番のりば
    10:40
    10:49
    Shin-Tsurumibashi
    新鶴見橋
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:51
  5. 5
    08:15 - 09:44
    1h 29min JPY 34.500
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    08:15
    09:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.