Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → Molly fantasy永旺夢樂城鳥取北店

Xuất phát lúc
20:33 06/06, 2024
  1. 1
    21:23 - 12:48
    15h 25min JPY 11.700 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    09:03
    09:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:35
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:48
  2. 2
    21:23 - 13:08
    15h 45min JPY 11.940 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    08:44
    08:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    12:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    13:05
    AEON Tottori-kita
    イオン鳥取北
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:08
  3. 3
    06:46 - 14:07
    7h 21min JPY 14.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:39
    Koyama
    湖山
    Ga
    13:39
    14:07
  4. 4
    06:46 - 14:14
    7h 28min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:39
    Koyama
    湖山
    Ga
    13:39
    13:42
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:14
  5. 5
    20:33 - 02:20
    5h 47min JPY 161.200
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    20:33
    02:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.