Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โยโกฮาม่า → มอร์ลี่ย์แฟนตาซีอิออนมอลล์ทตโตริคิตะ

Xuất phát lúc
01:55 05/25, 2024
  1. 1
    06:00 - 08:50
    2h 50min JPY 39.390 IC JPY 39.387 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:31
    Chuo Byoin Exit
    中央病院口
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:50
  2. 2
    06:00 - 09:21
    3h 21min JPY 39.930 IC JPY 39.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:45
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:45
    08:49
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:58
    09:18
    AEON Front entrance
    イオン正面入口
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  3. 3
    05:34 - 09:41
    4h 7min JPY 39.860 IC JPY 39.857 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:37
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:40
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:38
    AEON Tottori-kita
    イオン鳥取北
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
  4. 4
    05:29 - 11:42
    6h 13min JPY 18.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:32
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:36
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:14
    Koyama
    湖山
    Ga
    11:14
    11:42
  5. 5
    01:55 - 09:42
    7h 47min JPY 296.200
    cancel cancel
    โยโกฮาม่า
    横浜
    01:55
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.