Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทยามะ → GUอิออนมอลล์ทตโตริคิตะ

Xuất phát lúc
03:26 06/02, 2024
  1. 1
    06:21 - 12:46
    6h 25min JPY 17.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:33
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:46
  2. 2
    06:21 - 14:00
    7h 39min JPY 15.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    13:58
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  3. 3
    06:21 - 14:00
    7h 39min JPY 12.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    10:36
    10:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    13:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    13:58
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  4. 4
    05:31 - 14:48
    9h 17min JPY 13.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    11:02
    11:09
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    14:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    14:35
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
  5. 5
    03:26 - 09:35
    6h 9min JPY 234.300
    cancel cancel
    โทยามะ
    富山
    03:26
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.