Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → RAKUSPA Tsurumi

Xuất phát lúc
12:50 05/26, 2024
  1. 1
    12:54 - 16:30
    3h 36min JPY 48.000 IC JPY 47.997 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    16:17
    16:30
  2. 2
    13:07 - 17:50
    4h 43min JPY 53.200 IC JPY 53.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:37
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    17:37
    17:50
  3. 3
    12:54 - 17:50
    4h 56min JPY 63.050 IC JPY 63.047 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:37
    Tsurumi-ichiba
    鶴見市場
    Ga
    17:37
    17:50
  4. 4
    12:52 - 18:03
    5h 11min JPY 21.240 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    17:14
    17:18
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:20
    17:51
    Shimo-sueyoshi Kokudo Giwa
    下末吉国道際
    Trạm Xe buýt
    17:51
    18:03
  5. 5
    12:50 - 00:37
    11h 47min JPY 302.430
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    12:50
    00:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.