Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 名物宝刀不动 河口湖北总店

Xuất phát lúc
11:04 05/24, 2024
  1. 1
    11:15 - 17:38
    6h 23min JPY 48.080 IC JPY 48.075 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:15
    11:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    15:09
    15:15
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:35
    Kawaguchiko Bijutsukan Mae
    河口湖美術館前
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  2. 2
    11:18 - 18:22
    7h 4min JPY 21.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    14:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    17:00
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    17:00
    17:02
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    17:33
    18:19
    Kaiden Monument Mae
    開田碑前
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
  3. 3
    12:18 - 18:35
    6h 17min JPY 19.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    15:57
    16:04
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    16:20
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:35
  4. 4
    12:18 - 18:39
    6h 21min JPY 19.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    15:57
    16:04
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    16:20
    17:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:36
    Kaiden Monument Mae
    開田碑前
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:39
  5. 5
    11:04 - 19:48
    8h 44min JPY 224.670
    cancel cancel
    广岛
    広島
    11:04
    19:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.