Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → LUNEX鸟取总店

Xuất phát lúc
00:29 06/15, 2024
  1. 1
    05:05 - 10:39
    5h 34min JPY 15.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:36
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:39
  2. 2
    05:05 - 11:16
    6h 11min JPY 15.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    11:13
    AEON Tottori-kita
    イオン鳥取北
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:16
  3. 3
    06:13 - 11:41
    5h 28min JPY 12.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:14
    Koyama
    湖山
    Ga
    11:14
    11:41
  4. 4
    06:13 - 12:01
    5h 48min JPY 12.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:58
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:01
  5. 5
    00:29 - 05:07
    4h 38min JPY 124.910
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    00:29
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.