Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰공항 → 오쿠 이부키 캠핑장

Xuất phát lúc
19:11 05/29, 2024
  1. 1
    21:46 - 10:31
    12h 45min JPY 11.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:34
    Ominagaoka
    近江長岡
    Ga
    08:34
    08:37
    山東伊吹共通60
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:35
    Kozuhara 1
    甲津原1
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
  2. 2
    21:46 - 10:31
    12h 45min JPY 10.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:34
    Ominagaoka
    近江長岡
    Ga
    08:34
    08:37
    山東伊吹共通60
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:35
    Kozuhara 1
    甲津原1
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
  3. 3
    21:46 - 10:31
    12h 45min JPY 11.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:14
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    22:29
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:50
    Ominagaoka
    近江長岡
    Ga
    07:50
    07:52
    Ominagaoka Sta.
    近江長岡駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:35
    Kaminoguchi (Shiga)
    上野口(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
    山東伊吹共通10
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:35
    Kozuhara 1
    甲津原1
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
  4. 4
    21:46 - 10:31
    12h 45min JPY 12.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:30
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:41
    Ominagaoka
    近江長岡
    Ga
    08:41
    08:44
    山東伊吹共通60
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:35
    Kozuhara 1
    甲津原1
    Trạm Xe buýt
    09:35
    10:31
  5. 5
    19:11 - 23:52
    4h 41min JPY 111.290
    cancel cancel
    다카마쓰공항
    高松空港
    19:11
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.