Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → 히라츠카 서점

Xuất phát lúc
11:35 06/05, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:06
    4h 21min JPY 29.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    14:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:25
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    West Exit
    15:25
    15:29
    Kinomoto Bus Terminal
    木之本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:01
    Shiozu Hama
    塩津浜
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:06
  2. 2
    11:45 - 16:39
    4h 54min JPY 27.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    14:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    16:01
    16:06
    Shiozu Eki-mae
    塩津駅前
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:34
    Shiozu North Exit
    塩津北口
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:39
  3. 3
    11:45 - 16:39
    4h 54min JPY 27.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:37
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    13:37
    14:00
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:01
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    16:01
    16:06
    Shiozu Eki-mae
    塩津駅前
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:34
    Shiozu North Exit
    塩津北口
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:39
  4. 4
    11:59 - 17:46
    5h 47min JPY 16.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:33
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    17:33
    17:38
    Shiozu Eki-mae
    塩津駅前
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
    Shiozu North Exit
    塩津北口
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:46
  5. 5
    11:35 - 20:14
    8h 39min JPY 223.790
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    11:35
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.