Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 보소 숯 공방 다케사토

Xuất phát lúc
12:43 05/27, 2024
  1. 1
    13:48 - 16:05
    2h 17min JPY 1.800 IC JPY 1.791 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    14:15
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    14:15
    14:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    14:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    15:17
    15:22
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:35
    15:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:05
  2. 2
    13:36 - 16:05
    2h 29min JPY 1.800 IC JPY 1.795 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:56
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:17
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    15:17
    15:22
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:35
    15:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:05
  3. 3
    13:25 - 16:05
    2h 40min JPY 2.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    Exit 5
    13:25
    13:27
    Tōbu-Asakusa Sta.
    東武浅草駅前
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:58
    Tokyo Sta. Yaesu-guchi
    東京駅八重洲口
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:03
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:07
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:05
  4. 4
    13:12 - 16:05
    2h 53min JPY 1.580 IC JPY 1.571 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:26
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:05
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:15
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    15:17
    15:22
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:35
    15:53
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:05
  5. 5
    12:43 - 13:54
    1h 11min JPY 28.000
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    12:43
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.