Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 房總碳工坊Takesato

Xuất phát lúc
04:31 05/28, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:41
    4h 31min JPY 3.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    08:04
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:36
    Togane Shiyakusho
    東金市役所
    Trạm Xe buýt
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shironishi Kokusai Daigaku Baseball Ba Mae
    城西国際大学野球場前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    Konumata Chuo
    小沼田中央
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:41
  2. 2
    06:50 - 09:53
    3h 3min JPY 6.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:40
    07:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:53
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:41
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
  3. 3
    05:21 - 09:53
    4h 32min JPY 4.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:16
    07:27
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:53
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:41
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
  4. 4
    05:21 - 09:53
    4h 32min JPY 3.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:00
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:41
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:53
  5. 5
    04:31 - 07:06
    2h 35min JPY 75.750
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    04:31
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.