Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 房總碳工坊Takesato

Xuất phát lúc
08:02 06/03, 2024
  1. 1
    08:54 - 17:31
    8h 37min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:45
    15:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:08
    Shinmachi Koen
    新町公園
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:12
    Shinmachi Koen
    新町公園
    Trạm Xe buýt
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shironishi Kokusai Daigaku Baseball Ba Mae
    城西国際大学野球場前
    Trạm Xe buýt
    17:23
    Konumata Chuo
    小沼田中央
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:31
  2. 2
    08:54 - 17:31
    8h 37min JPY 17.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    15:52
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Togane
    東金
    Ga
    East Exit
    16:18
    16:20
    Togane Shiyakusho
    東金市役所
    Trạm Xe buýt
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shironishi Kokusai Daigaku Baseball Ba Mae
    城西国際大学野球場前
    Trạm Xe buýt
    17:23
    Konumata Chuo
    小沼田中央
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:31
  3. 3
    10:05 - 17:35
    7h 30min JPY 40.280 IC JPY 40.282 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:15
    15:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:01
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    16:57
    17:02
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    17:23
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:35
  4. 4
    08:54 - 17:35
    8h 41min JPY 17.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    15:52
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    16:57
    17:02
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    17:23
    Mizoguchimae (Chiba)
    溝口前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:35
  5. 5
    08:02 - 16:23
    8h 21min JPY 233.110
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    08:02
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.