Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 尾崎惠商店

Xuất phát lúc
07:52 05/26, 2024
  1. 1
    09:03 - 15:06
    6h 3min JPY 50.480 IC JPY 50.477 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    15:06
  2. 2
    08:27 - 15:06
    6h 39min JPY 60.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    08:27
    08:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    15:06
  3. 3
    08:27 - 15:39
    7h 12min JPY 61.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    08:27
    08:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:13
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:39
    Toridai
    鳥大
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:39
  4. 4
    08:02 - 16:07
    8h 5min JPY 49.550 IC JPY 49.547 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:57
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:59
    16:03
    Torisho-mae
    鳥商前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:07
  5. 5
    07:52 - 19:16
    11h 24min JPY 315.130
    cancel cancel
    山形
    山形
    07:52
    19:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.