Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 빗쿠리 돈키 이치하라 고이 점

Xuất phát lúc
05:21 05/29, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:10
    5h 25min JPY 46.050 IC JPY 46.048 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:40
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:01
    Goi
    五井
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:10
  2. 2
    05:45 - 11:22
    5h 37min JPY 45.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:45
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    07:00
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:20
    11:12
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:22
  3. 3
    07:00 - 12:12
    5h 12min JPY 46.000 IC JPY 45.998 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:50
    11:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Goi
    五井
    Ga
    West Exit
    12:03
    12:12
  4. 4
    05:45 - 12:27
    6h 42min JPY 19.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Goi
    五井
    Ga
    West Exit
    12:18
    12:27
  5. 5
    05:21 - 15:42
    10h 21min JPY 275.070
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    05:21
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.