Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → ชาร์ป เอ็นจิเนียริ่งทตโตริบริการแบรนช์

Xuất phát lúc
19:06 06/14, 2024
  1. 1
    19:38 - 07:13
    11h 35min JPY 24.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    07:04
    Koyama
    湖山
    Ga
    07:04
    07:13
  2. 2
    19:38 - 07:13
    11h 35min JPY 24.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:22
    23:37
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    07:04
    Koyama
    湖山
    Ga
    07:04
    07:13
  3. 3
    19:38 - 08:34
    12h 56min JPY 24.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    22:24
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:35
    23:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    08:25
    Koyama
    湖山
    Ga
    08:25
    08:34
  4. 4
    22:34 - 09:43
    11h 9min JPY 20.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:46
    23:54
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:20
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    09:20
    09:43
  5. 5
    19:06 - 03:11
    8h 5min JPY 173.350
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    19:06
    03:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.