Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 미 리키 야키니쿠

Xuất phát lúc
22:33 06/25, 2024
  1. 1
    05:57 - 10:00
    4h 3min JPY 40.840 IC JPY 40.836 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:05
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Hamamura
    浜村
    Ga
    09:55
    10:00
  2. 2
    05:24 - 10:00
    4h 36min JPY 40.660 IC JPY 40.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:05
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Hamamura
    浜村
    Ga
    09:55
    10:00
  3. 3
    23:59 - 11:37
    11h 38min JPY 13.660 IC JPY 13.656 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    09:42
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:32
    Hamamura
    浜村
    Ga
    11:32
    11:37
  4. 4
    22:42 - 11:37
    12h 55min JPY 11.630 IC JPY 11.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:32
    Hamamura
    浜村
    Ga
    11:32
    11:37
  5. 5
    22:33 - 06:40
    8h 7min JPY 320.900
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    22:33
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.