Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가나자와 → 미 리키 야키니쿠

Xuất phát lúc
12:28 06/21, 2024
  1. 1
    12:50 - 18:49
    5h 59min JPY 54.460 IC JPY 54.459 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:04
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:07
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:18
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:24
    Koyama
    湖山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:44
    Hamamura
    浜村
    Ga
    18:44
    18:49
  2. 2
    13:05 - 19:48
    6h 43min JPY 14.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:43
    Hamamura
    浜村
    Ga
    19:43
    19:48
  3. 3
    14:55 - 20:46
    5h 51min JPY 17.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:41
    Hamamura
    浜村
    Ga
    20:41
    20:46
  4. 4
    13:05 - 20:46
    7h 41min JPY 13.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:41
    Hamamura
    浜村
    Ga
    20:41
    20:46
  5. 5
    12:28 - 18:07
    5h 39min JPY 171.200
    cancel cancel
    가나자와
    金沢
    12:28
    18:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.