Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → สวนสาธารณะฮิซามัตสึ

Xuất phát lúc
05:59 06/28, 2024
  1. 1
    07:34 - 10:57
    3h 23min JPY 42.610 IC JPY 42.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:50
    Prefectural Office Nichiakamae (Tottori)
    県庁日赤前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:57
  2. 2
    06:54 - 10:57
    4h 3min JPY 40.570 IC JPY 40.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:50
    Prefectural Office Nichiakamae (Tottori)
    県庁日赤前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:57
  3. 3
    06:17 - 11:25
    5h 8min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:30
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:15
    11:23
    Shimpukaku‧Kenritsu Hakubutsukan
    仁風閣・県立博物館
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:25
  4. 4
    06:17 - 12:25
    6h 8min JPY 16.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    08:58
    09:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    12:15
    12:23
    Shimpukaku‧Kenritsu Hakubutsukan
    仁風閣・県立博物館
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:25
  5. 5
    05:59 - 13:25
    7h 26min JPY 258.900
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    05:59
    13:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.