Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Aguri Port琴浦(關西廣域聯合域內直銷所)

Xuất phát lúc
15:57 06/04, 2024
  1. 1
    16:37 - 22:56
    6h 19min JPY 7.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    18:10
    18:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    22:05
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:13
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:42
    Yabase
    八橋
    Ga
    22:42
    22:56
  2. 2
    16:10 - 22:56
    6h 46min JPY 6.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:57
    18:17
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    22:05
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:13
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:42
    Yabase
    八橋
    Ga
    22:42
    22:56
  3. 3
    16:10 - 22:56
    6h 46min JPY 6.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:14
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    18:14
    18:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    22:05
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:13
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:42
    Yabase
    八橋
    Ga
    22:42
    22:56
  4. 4
    16:10 - 22:56
    6h 46min JPY 6.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    17:57
    18:01
    Namba
    なんば(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:13
    18:18
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    22:05
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:13
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:42
    Yabase
    八橋
    Ga
    22:42
    22:56
  5. 5
    15:57 - 20:45
    4h 48min JPY 117.470
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    15:57
    20:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.