Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 東扇島東公園

Xuất phát lúc
07:06 06/11, 2024
  1. 1
    07:13 - 10:51
    3h 38min JPY 29.140 IC JPY 29.137 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:15
    07:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:15
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    10:15
    10:22
    Ginryūgai Iriguchi
    銀柳街入口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:50
    Higashi-ōgishima Higashi-kōen Mae
    東扇島東公園前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  2. 2
    07:28 - 11:04
    3h 36min JPY 14.560 IC JPY 14.552 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    10:24
    10:36
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    11:03
    Higashi-ōgishima 20-banchi
    東扇島二十番地
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  3. 3
    07:24 - 11:04
    3h 40min JPY 14.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    10:02
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    11:03
    Higashi-ōgishima 20-banchi
    東扇島二十番地
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  4. 4
    07:28 - 11:12
    3h 44min JPY 14.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:35
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    10:35
    10:40
    Kawasaki Sta.
    川崎駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    11:11
    Higashi-ōgishima Higashi-kōen Mae
    東扇島東公園前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  5. 5
    07:06 - 13:08
    6h 2min JPY 191.900
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    07:06
    13:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.