Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → Roadside Station Doshi

Xuất phát lúc
03:46 05/29, 2024
  1. 1
    08:15 - 13:22
    5h 7min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:56
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    11:20
    12:25
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:29
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:52
    Sangokuyama Hiking Trails Iriguchi
    三国山ハイキングコース入口
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:21
    Nakayama (Yamanashi)
    中山(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  2. 2
    07:54 - 13:22
    5h 28min JPY 15.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    10:49
    10:56
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    11:20
    12:25
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:29
    Fujisan Yamanakako (Hotel Mount Fuji Entrance)
    富士山山中湖[ホテルマウント富士入口]
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:52
    Sangokuyama Hiking Trails Iriguchi
    三国山ハイキングコース入口
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:21
    Nakayama (Yamanashi)
    中山(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  3. 3
    06:42 - 13:22
    6h 40min JPY 12.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    10:39
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:23
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    11:23
    11:27
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:30
    12:07
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:11
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:21
    Nakayama (Yamanashi)
    中山(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  4. 4
    09:15 - 14:36
    5h 21min JPY 16.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    12:06
    12:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:38
    Chuo Expressway Tsuru
    中央道都留
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:43
    Dosho Hori
    道生堀
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:28
    Gorin (Yamanashi)
    五輪(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:36
  5. 5
    03:46 - 09:08
    5h 22min JPY 202.700
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    03:46
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.