Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Miketsukuni Wakasa Obama Food Culture Museum

Xuất phát lúc
15:32 05/25, 2024
  1. 1
    15:40 - 21:32
    5h 52min JPY 15.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:12
    Obama
    小浜
    Ga
    21:12
    21:32
  2. 2
    15:40 - 21:32
    5h 52min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    15:40
    15:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    15:52
    16:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:12
    Obama
    小浜
    Ga
    21:12
    21:32
  3. 3
    17:40 - 23:09
    5h 29min JPY 15.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:49
    Obama
    小浜
    Ga
    22:49
    23:09
  4. 4
    17:40 - 23:09
    5h 29min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:40
    17:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:52
    18:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:49
    Obama
    小浜
    Ga
    22:49
    23:09
  5. 5
    15:32 - 20:48
    5h 16min JPY 137.910
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    15:32
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.