Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 허브 가든 시키노카오리

Xuất phát lúc
20:22 06/14, 2024
  1. 1
    20:35 - 09:07
    12h 32min JPY 28.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    06:45
    06:51
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    07:00
    08:52
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:56
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Chigasaki
    乳ケ崎
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:07
  2. 2
    20:35 - 09:46
    13h 11min JPY 28.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:46
  3. 3
    20:35 - 09:52
    13h 17min JPY 28.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:49
    Chigasaki
    乳ケ崎
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:52
  4. 4
    20:35 - 09:52
    13h 17min JPY 27.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:43
    00:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    01:00
    06:45
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:10
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:14
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    08:20
    09:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:49
    Chigasaki
    乳ケ崎
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:52
  5. 5
    20:22 - 09:24
    13h 2min JPY 298.630
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    20:22
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.