Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โออิตะ → ยูเมะไคโด

Xuất phát lúc
20:11 05/30, 2024
  1. 1
    21:30 - 11:05
    13h 35min JPY 22.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:56
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:17
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:17
    07:24
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:47
    08:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:58
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
  2. 2
    20:20 - 11:05
    14h 45min JPY 23.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:41
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:34
    08:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:58
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
  3. 3
    20:12 - 11:05
    14h 53min JPY 19.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    21:37
    21:43
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:58
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
  4. 4
    20:20 - 13:14
    16h 54min JPY 16.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:57
    23:03
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    08:14
    08:19
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    13:07
    Igara
    伊賀良
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:14
  5. 5
    20:11 - 06:47
    10h 36min JPY 288.400
    cancel cancel
    โออิตะ
    大分
    20:11
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.