Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกดาเตะ → ศาลากลางจังหวัดฟุจีกาวากุจิโกะ

Xuất phát lúc
05:52 06/07, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:36
    7h 29min JPY 26.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    11:04
    11:10
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Town Hall Iriguchi (Yamanashi)
    役場入口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:36
  2. 2
    06:07 - 13:49
    7h 42min JPY 25.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:26
    11:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:49
  3. 3
    06:07 - 13:51
    7h 44min JPY 25.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:26
    11:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:48
    Town Hall Iriguchi (Yamanashi)
    役場入口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:51
  4. 4
    08:07 - 14:16
    6h 9min JPY 31.120 IC JPY 31.115 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:46
    11:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Town Hall Iriguchi (Yamanashi)
    役場入口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:16
  5. 5
    05:52 - 19:38
    13h 46min JPY 300.500
    cancel cancel
    ฮาโกดาเตะ
    函館
    05:52
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.