Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → Log Pension秋岡屋

Xuất phát lúc
19:08 06/18, 2024
  1. 1
    00:14 - 10:01
    9h 47min JPY 10.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:31
    Aonogo
    青郷
    Ga
    09:31
    10:01
  2. 2
    00:14 - 10:01
    9h 47min JPY 10.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:31
    Aonogo
    青郷
    Ga
    09:31
    10:01
  3. 3
    19:12 - 10:01
    14h 49min JPY 13.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:15
    22:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:31
    Aonogo
    青郷
    Ga
    09:31
    10:01
  4. 4
    21:07 - 11:49
    14h 42min JPY 5.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:36
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    23:28
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    06:06
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:19
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:07
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:19
    Aonogo
    青郷
    Ga
    11:19
    11:49
  5. 5
    19:08 - 23:15
    4h 7min JPY 116.120
    cancel cancel
    松江
    松江
    19:08
    23:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.