Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛岡 → 炉端Kaba(鳥取店)

Xuất phát lúc
11:40 06/24, 2024
  1. 1
    12:50 - 18:19
    5h 29min JPY 54.510 IC JPY 54.509 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:15
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:15
    18:19
  2. 2
    12:50 - 18:19
    5h 29min JPY 54.300 IC JPY 54.299 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:48
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:15
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:15
    18:19
  3. 3
    12:06 - 19:44
    7h 38min JPY 51.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:52
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:44
  4. 4
    11:50 - 19:44
    7h 54min JPY 30.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    19:38
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:44
  5. 5
    11:40 - 01:25
    13h 45min JPY 352.140
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    11:40
    01:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.