Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 炉端Kaba(鳥取店)

Xuất phát lúc
18:44 06/17, 2024
  1. 1
    18:57 - 06:32
    11h 35min JPY 43.370 IC JPY 43.366 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    19:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:32
    19:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:53
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:26
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    06:26
    06:32
  2. 2
    20:25 - 06:39
    10h 14min JPY 20.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    06:33
    06:39
  3. 3
    18:44 - 06:39
    11h 55min JPY 20.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    22:57
    23:12
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    06:33
    06:39
  4. 4
    18:57 - 08:10
    13h 13min JPY 17.370 IC JPY 17.368 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    19:35
    19:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    06:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:54
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:10
  5. 5
    18:44 - 02:49
    8h 5min JPY 264.700
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    18:44
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.