Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 兵庫縣立但馬巨蛋

Xuất phát lúc
09:28 05/27, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:29
    8h 24min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:37
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    17:37
    17:40
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:23
    Kannabe Exit
    神鍋口
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:29
  2. 2
    10:05 - 19:27
    9h 22min JPY 10.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:42
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    18:42
    18:45
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:21
    Kannabe Exit
    神鍋口
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:27
  3. 3
    10:05 - 19:27
    9h 22min JPY 8.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:13
    12:16
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    15:45
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:42
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    18:42
    18:45
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:21
    Kannabe Exit
    神鍋口
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:27
  4. 4
    11:49 - 21:56
    10h 7min JPY 10.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:38
    Ebara
    江原
    Ga
    West Exit
    19:38
    21:56
  5. 5
    09:28 - 15:03
    5h 35min JPY 146.980
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    09:28
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.