Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 横滨千丸台邮局

Xuất phát lúc
00:48 06/04, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:44
    3h 35min JPY 13.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:16
    Kamoi
    鴨居
    Ga
    South Exit
    08:16
    08:20
    Kamoi Eki-mae
    鴨居駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:21
    08:29
    Hakusan Sakakami
    白山坂上
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:44
  2. 2
    05:09 - 08:49
    3h 40min JPY 13.590 IC JPY 13.588 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:31
    Nishiya
    西谷
    Ga
    08:31
    08:36
    Nishiya Eki-mae
    西谷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:48
    Senmaru Dai Chuo
    千丸台中央
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:49
  3. 3
    05:09 - 08:53
    3h 44min JPY 13.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:22
    Kamoi
    鴨居
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:26
    Kamoi Eki-mae
    鴨居駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:48
    Senmaru Dai Danchi
    千丸台団地
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:53
  4. 4
    05:29 - 08:54
    3h 25min JPY 13.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:31
    Kamoi
    鴨居
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:35
    Kamoi Eki-mae
    鴨居駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:36
    08:47
    Arai Shogakko Shita
    新井小学校下
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:54
  5. 5
    00:48 - 06:21
    5h 33min JPY 190.700
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    00:48
    06:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.