Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函馆 → 横滨千丸台邮局

Xuất phát lúc
01:47 06/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 12:16
    4h 9min JPY 29.010 IC JPY 29.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:46
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    11:46
    11:51
    Nishiya Eki-mae
    西谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:11
    Arai Shogakko Shita
    新井小学校下
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:16
  2. 2
    08:07 - 12:19
    4h 12min JPY 28.820 IC JPY 28.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:33
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:50
    12:18
    Senmaru Dai Chuo
    千丸台中央
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  3. 3
    06:07 - 12:19
    6h 12min JPY 23.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:49
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:50
    12:18
    Senmaru Dai Chuo
    千丸台中央
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  4. 4
    06:07 - 12:19
    6h 12min JPY 23.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函馆
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:49
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:50
    12:18
    Senmaru Dai Chuo
    千丸台中央
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
  5. 5
    01:47 - 15:25
    13h 38min JPY 347.200
    cancel cancel
    函馆
    函館
    01:47
    15:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.